|
Xuất xứ: China Bảo hành: 24 tháng Thông số tổng đài IP Mypbx Enterprise Trung kế analog: 8 đường vào Máy lẻ IP SIP: 300 Số cuộc gọi sử dụng đồng thời: 60 Voicemail: 3.000 phút Ghi âm: Cho phép ghi âm tùy chọn tự động 2 chiều cuộc gọi vào ổ cứng Khả năng giao tiếp và mở rộng: Đường vào bưu điện không giới hạn giao tiếp qua gateway 4 kênh giao tiếp GSM (Quad-Band GSM/GPRS850/900/1800/1900MHz) 8 luồng ISDN (hoặc E1) Thông tin hệ thống Flash: 512 MB Onboard Flash RAM: 1 GB Onboard RAM LAN: 1 (10/100/1000Mbps) WAN: 1 (10/100/1000Mbps) Size: 440x200x45 mm (Cho phép gắn Rack mount 1U) Weight: 3,100g Power Supply: AC 100~240V/50~60Hz(DC 12V, 5A) SIP Protocol: SIP(RFC3261), IAX2 Transport Protocol: UDP,TCP,TLS,SRTP Codec: G.711, GSM, SPEEX, G.722, G.726, ADPCM, G.729 A, H261, H263,H263p, H264 ,MPEG4. DTMF: Inband, RFC2833, SIP INFO LED: Red for FXO/GSM/UMTS, Orange for BRI, Green for FXS Network: Static IP, PPPoE, DHCP, Firewall, VLAN, DDNS, QoS, DHCP Server,OpenVPN Multiple Languages Support: Chinese, English, French, Hebrew, Italian, Portuguese, Russian, Spanish, Turkish Sản phẩm cùng loại |